Mô tả sản phẩm |
Bộ phụ kiện tiêu chuẩn |
- Núm điều chỉnh điện áp |
+ 1 súng MIG 15ak |
- Núm điều chỉnh dòng |
+ 1 đồng hồ CO2 |
- Núm điều chỉnh cuộn kháng |
+ Dây khí MIG : 3m |
- Hiển thị số tự động
|
+ Kẹp mát (2m) |
- Đèn báo nguồn
|
Thay thế: |
- Đèn báo quá nhiệt
|
- Nguồn 1 pha với AC 230V : MIG 250 (J31) |
- Nút điều chỉnh tiếp dây
|
- Máy với bộ tải dây đầu rời: MIG 250 (J33) |
- Thời gian trễ khí 1s
|
- Máy với bộ tải dây đầu rời (1 pha):MIG 250 (J44) |
Model |
MIG 250 J04 |
---|---|
Điện áp vào (V) |
3 pha AC400V±15%,50/60 Hz |
Dòng vào định mức (A) |
14 |
Công suất (KVA) |
9.2 |
Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A) |
50-250 |
Điện áp ra (V) (DC) |
15-29 |
Chu kỳ tải Imax (40°C) (%) |
60 |
Chu kỳ tải 100% (40°C) |
200A |
Hệ số công suất |
0.85 |
Hiệu suất (%) |
85 |
Loại tiếp dây |
Đầu liền |
Thơi gian trễ khí |
1 |
Đường kính cuộn dây hàn (mm) |
270 |
Đường kính dây hàn (mm) |
0.6/0.8/1 |
Cấp bảo vệ |
IP21 |
Cấp cách điện |
F |
Kích thước (mm) |
510 x 273 x 440 |
Trọng lượng (kg) |
26 |