- Có chức năng: hàn que, hàn TIG. Hàn TIG bao gồm: TIG lạnh, TIG thường
- Công nghệ inverter tiết kiệm điện. Công nghệ hàn TIG lạnh, nhiệt sinh ra thấp, hồ quang tập trung, mối hàn sáng bóng thẩm mỹ cao, giảm khâu làm sạch, hạn chế khuyết tật và biến dạng
- Hàn tốt vật liệu mỏng từ 0.4-10mm. Hàn que từ 2.0-4.0mm, hàn kéo tốt que 3.2mm
- Thích hợp hàn với nhiều loại vật liệu khác nhau: Hàn thép cacbon, thép không gỉ, đồng và kim loại màu
- Điều chỉnh độc lập thời gian hàn/nghỉ khi hàn TIG lạnh. Đồng hồ hiển thị thông minh, tự động hiển thị giá trị dòng hàn, dễ cài đặt chính xác thông số hàn
- Mồi hồ quang cao tần, dễ mồi hồ quang, ổn định, ít bắn tóe, mối hàn ngấu sâu, chất lượng đẹp, tốc độ hàn nhanh
- Làm việc được trong môi trường điện áp dao động, có đèn báo quá nhiệt/quá dòng tăng tuổi thọ thiết bi
- Có chế độ 2T/4T, hàn liên tục trong thời gian dài
Mã SP M01T-014017, phụ kiện đi kèm:
+ Súng hàn TIG SR-26(4M)
+ Kẹp mát 3M
+ 2 đầu nối nhanh 35×50
+ Dây khí 3m;
+ Đồng hồ Argon
Cấu tạo mặt ngoài máy hàn TIG lạnh Jasic 300 W229
- Đồng hồ hiển thị dòng hàn
- Núm điều chỉnh dòng hàn/ Núm điều chỉnh thời gian hàn
- Núm điều chỉnh thời gian nghỉ; Núm điều chỉnh thời gian giảm dòng;
- Núm điều chỉnh thời gian trễ khí/lực hồ quang
- Công tắc chuyển đổi TIG lạnh/TIG thường/ hàn que
- Công tắc chế độ 2T/4T/ Đèn báo quá nhiệt
- Giắc kết nối súng hàn TIG/ Cực âm, cực dương
Ứng dụng của máy hàn TIG lạnh Jasic 300 W229
Với nhiều tính năng nổi bật, máy được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như cơ khí hóa chất, sửa khuôn, cơ khi dân dụng, nội thất, bồn bể áp lực, xây lắp, kết cấu thép
Thông số kỹ thuật của máy hàn TIG lạnh Jasic 300 W229
MÔ TẢ |
ĐVT |
THÔNG SỐ |
Điện áp vào |
|
AC380V±15%, 50Hz/60Hz |
Công suất điện |
(KVA) |
7.2 |
Hệ số công suất |
|
0.93 |
Điện áp không tải |
(V) |
60 |
Đầu ra định mức |
(A/V) |
TIG thường: 250/ 20
Hàn que: 210/ 28.4 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn |
(A) |
TIG lạnh: 50- 300
TIG thường:10 – 250
Hàn que:20- 210 |
Thời gian hàn |
(Ms) |
1~900 |
Thời gian nghỉ |
(s) |
0.1~10 |
Áp lực hồ quang |
(A) |
Hàn que: 0~60 |
Chu kỳ tải |
(%) |
TIG thường: 40
Hàn que: 50 |
Kiểu mồi hồ quang |
|
TIG thường/ TIG lạnh: HF |
Thời gian trễ khí |
(s) |
TIG thường: 2- 10 |
Hiệu suất |
(%) |
87 |
Cấp bảo vệ |
|
IP21S |
Cấp cách điện |
|
F |
Kích thước đóng gói |
(mm) |
~ 525*270*380 |
Trọng lượng |
(kg) |
~ 13 |