MODEL | HK-KCP15 |
Hành trình khoan | 85 mm |
Khoảng cách từ mũi khoan đến mâm khoan | 570 mm |
Khoảng cách từ mũi khoan đến ống trụ | 254 mm |
Đường kính mũi khoan | 5-20/25 Ø |
Đường kính ống trụ | 92 Ø |
Lỗ côn lắp ổ khoan | 3 |
Cấp tốc độ | 175-290-310-430-505-510-1095-1270-1835 |
Motor (HP, Pha, Tốc độ: vòng/phút) | 1HP-1Phase-4P |
Kích thước máy | 795X420X1475 |
Trọng lượng máy | 131 Kg |
K/c từ mũi khoan - chân đế | - |