Điện áp – Tần số |
230 V – 50 Hz (1 pha) |
Công suất cực đại |
5.5 kW |
Công suất định mức |
5.0 kW |
Loại động cơ |
Động cơ 13HP |
Kiểu động cơ |
OHV 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng gió |
Dung tích xy lanh |
389 cc |
Đường kính x hành trình pít tông |
88.0 x 64.0 mm |
Công suất cực đại |
13.0 HP (3,600 vòng/phút) |
Kiểu đánh lửa |
Transito từ tính ( IC ) |
Kiểu khởi động |
Đề/ Giật tay |
Dung tích nhớt |
1.1 Lít |
Dung tích thùng nhiên liệu |
25.0 Lít |
Loại nhiên liệu |
Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên |
Tiêu hao nhiên liệu |
2.54 Lít/giờ |
Kích thước bao bì (DxRxC) |
81.5 x 53 x 56 cm |