Máy phát điện |
Loại |
Tự kích từ và điều chỉnh điện áp |
Tần số |
|
Điện áp |
220 V |
Số pha - Số dây -
Hệ số công suất |
1-2-1 |
Công suất định mức (50Hz/60Hz) |
5.5 kVA |
Công suất dự phòng
(50Hz/60Hz) |
6 kVA |
Động cơ |
Loại động cơ |
GX390 |
Loại |
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió |
Kiểu nạp khí |
|
Kiểu bộ điều tốc |
|
Số xylanh -
Kiểu bố trí |
02-V |
Đường kính x Khoảng chạy |
88x64 |
Tổng dung tích xylanh |
389 cc |
Tốc độ quay |
3000/3600 rpm |
Hệ thống nhiên liệu |
Loại nhiên liệu |
Xăng không chì octane 86 – hoặc cao hơn |
Dung tích thùng nhiên liệu
(Trần/Giảm thanh) |
17 L |
Hệ thống dầu bôi trơn |
Dung tích dầu bôi trơn |
1.1 L |
Nước giải nhiệt |
Dung tích nước làm mát (Động cơ) |
|
Hệ thống điều khiển |
Loại |
|
Kích thước (Trần/Giảm thanh) |
Dài |
690 mm |
Rộng |
520 mm |
Cao |
520 mm |
Trọng lượng khô (Trần/Giảm thanh) |
|
81 kg |
Thiết bị tùy chọn |
|
|
Độ ồn
(Trần/Giảm thanh) |
|
73 dB |
Ghi chú: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không phải báo trước